Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thương, tương, tướng
訓読み: まさ.に (masa.ni), はた (hata), まさ (masa), ひきい.る (hikii.ru), もって (mo'te)
音読み: ショウ (shō), ソウ (sō)
Nghĩa: đại tướng 大将 • thiếu tướng 少将 • thượng tướng 上将 • trung tướng 中将 • tướng lãnh 将领 • tướng lĩnh 将领 • tướng quân 将军