Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đạo
訓読み: みちび.く (michibi.ku)
音読み: ドウ (dō)
Nghĩa: chỉ đạo 指導 • chủ đạo 主導 • dẫn đạo 引導 • dịch đạo 譯導 • đạo diễn 導演 • đạo đạn 導彈 • đạo hàng 導航 • đạo hoả tuyến 導火線 • giáo đạo 教導 • huấn đạo 訓導 • hướng đạo 嚮導 • khuyến đạo 勸導 • lãnh đạo 領導 • lĩnh đạo 領導 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • phụ đạo 輔導 • tiền đạo 前導 • truyền đạo 傳導 • xướng đạo 倡導