Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thiếu, thiểu
訓読み: すく.ない (suku.nai), すこ.し (suko.shi)
音読み: ショウ (shō)
Nghĩa: chí thiểu 至少 • đa thiểu 多少 • giảm thiểu 減少 • thiểu số 少数 • thiểu số 少數 • thiểu tuyển 少選 • tối thiểu 最少