Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
尻
Tìm kiếm
尻
Âm hán việt
cừu, khào
訓読み:
しり (shiri)
音読み:
コウ (kō)
Nghĩa:
Cái xương cùng ( chỗ đầu cùng của xương sống ), cũng gọi là Khào cốt 尻骨. Có người đọc Cừu.