Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ni, nê, nật, nặc, nệ
訓読み: あま (ama)
音読み: ニ (ni)
Nghĩa: ① Ni, ni cô, sư cô, sư nữ; ② Tên núi: 尼丘 Núi Ni Khâu; ③ [đọc nệ, nặc] (văn) Ngăn cản: 尼其行 Ngăn không cho đi lên.