Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cục
訓読み: つぼね (tsubone)
音読み: キョク (kyoku)
Nghĩa: bác cục 博局 • bại cục 敗局 • bại cục 败局 • bố cục 佈局 • bố cục 布局 • bưu chính cục 郵政局 • bưu cục 郵局 • cán cục 幹局 • câu cục 拘局 • chế tạo cục 製造局 • chiến cục 戰局 • chính cục 政局 • chung cục 終局 • cục bộ 局部 • cục diện 局面 • cục diện 局靣 • cục độ 局度 • cục hí 局戲 • cục hội 局內 • cục lượng 局量 • cục ngoại 局外 • cục nội nhân 局內人 • cục thế 局势 • cục thế 局勢 • cục xúc 局促 • cương cục 僵局 • đại cục 大局 • đương cục 當局 • kết cục 結局 • khí cục 器局 • khí cục 氣局 • kì cục 棋局 • nguy cục 危局 • nhập thế cục 入世局 • phân cục 分局 • phiêu cục 鏢局 • quyền cục 蜷局 • quyền cục 踡局 • sử cục 史局 • thế cục 世局 • thời cục 時局 • thư cục 書局 • thương cục 商局 • tổng cục 總局