Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
屈
Tìm kiếm
屈
Âm hán việt
khuất, quật
訓読み:
かが.む (kaga.mu), かが.める (kaga.meru)
音読み:
クツ (kutsu)
Nghĩa:
quật cường 屈强 • quật cường 屈彊