Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
屏
Tìm kiếm
屏
Âm hán việt
bình, bính, phanh
訓読み:
おお.う (ō.u), しりぞ.く (shirizo.ku), びょう.ぶ (byō.bu)
音読み:
ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Nghĩa:
Như chữ Phanh 屛.