Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chú, chúc, thuộc
訓読み: さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
音読み: ゾク (zoku), ショク (shoku)
Nghĩa: ngoại thuộc 外属 • thuộc địa 属地 • thuộc hạ 属下 • thuộc quốc 属国 • thuộc tính 属性 • y thuộc 依属