Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
屯
Tìm kiếm
屯
Âm hán việt
truân, đồn
訓読み:
音読み:
トン (ton)
Nghĩa:
đồn ải 屯隘 • đồn binh 屯兵 • đồn điền 屯田 • đồn luỹ 屯壘 • đồn lương 屯糧 • đồn thú 屯戍 • đồn tích 屯積 • đồn trú 屯駐