Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt nham
訓読み: いわ (iwa)
音読み: ガン (gan)
Nghĩa: dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩