Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
岳
Tìm kiếm
岳
Âm hán việt
nhạc
訓読み:
たけ (take)
音読み:
ガク (gaku)
Nghĩa:
nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈