Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
岸
Tìm kiếm
岸
Âm hán việt
ngạn
訓読み:
きし (kishi)
音読み:
ガン (gan)
Nghĩa:
bỉ ngạn 彼岸 • đê ngạn 堤岸 • giác ngạn 覺岸 • hữu ngạn 右岸 • ngạn ngục 岸獄 • ngạn nhiên 岸然 • ngạn thượng 岸上 • ngạn tiêu 岸标 • ngạn tiêu 岸標 • ngạo ngạn 傲岸 • nhai ngạn 崖岸 • nhai ngạn 涯岸 • tả ngạn 左岸