Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
峡
Tìm kiếm
峡
Âm hán việt
giáp, hiệp, hạp
訓読み:
はざま (hazama)
音読み:
キョウ (kyō), コウ (kō)
Nghĩa:
hạp cốc 峡谷 • tam hạp 三峡