Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
崎
Tìm kiếm
崎
Âm hán việt
khi, kỳ
訓読み:
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).