Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt công
訓読み:
音読み: コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
Nghĩa: ấn công 印工 • bách công 百工 • bãi công 罷工 • bao công 包工 • binh công 兵工 • binh công xưởng 兵工廠 • ca công 歌工 • chú công 鑄工 • chuyết công 拙工 • công binh 工兵 • công bộ 工部 • công chính 工政 • công cụ 工具 • công đầu 工头 • công đầu 工頭 • công đoàn 工團 • công hội 工会 • công hội 工會 • công nghệ 工艺 • công nghệ 工藝 • công nghiệp 工业 • công nghiệp 工業 • công nhân 工人 • công tác 工作 • công thương 工商 • công tiền 工錢 • công tiền 工钱 • công trình 工程 • công trình sư 工程师 • công trình sư 工程師 • công trường 工場 • công tư 工資 • công tư 工资 • công tượng 工匠 • công xảo 工巧 • công xưởng 工厂 • công xưởng 工廠 • cưu công 鳩工 • danh công 名工 • dân công 民工 • dung công 傭工 • đà công 舵工 • đãi công 怠工 • đình công 停工 • đốc công 督工 • gia công 加工 • hoá công 化工 • hoạ công 畫工 • khổ công 苦工 • khởi công 起工 • kim công 金工 • kỹ công 技工 • lao công 劳工 • lao công 勞工 • lao công đoàn thể 勞工團體 • lương công 良工 • mộc công 木工 • nhạc công 樂工 • nhân công 人工 • nữ công 女工 • phân công 分工 • phi công 飛工 • phụ công 婦工 • phùng công 縫工 • quỷ công 鬼工 • tàm công 蠶工 • tất công 漆工 • thần công 神工 • thủ công 手工 • tố công 做工 • vũ công 舞工 • xạ công 射工 • xảo công 巧工 • xưởng công 厂工 • xưởng công 廠工