Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kỉ, kỷ
訓読み: おのれ (onore), つちのと (tsuchinoto), な (na)
音読み: コ (ko), キ (ki)
Nghĩa: lợi kỷ 利己 • tự kỷ 自己 • vị kỷ 为己 • vị kỷ 為己 • xả kỷ vị nhân 捨己為人 • xả kỷ vị nhân 舍己为人