Âm hán việt
dĩ
訓読み:
や.む (ya.mu), すで.に (sude.ni), のみ (nomi), はなはだ (hanahada)
音読み:
イ (i)
Nghĩa:
bất dĩ 不已 • bất đắc dĩ 不得已 • dĩ cố 已故 • dĩ diệt 已滅 • dĩ diệt 已灭 • dĩ hôn 已婚 • dĩ kinh 已經 • dĩ kinh 已经 • dĩ nhi 已而 • dĩ nhiên 已然 • dĩ sự 已事 • dĩ thậm 已甚 • dĩ vãng 已往 • nghiệp dĩ 業已 • tảo dĩ 早已