Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
帆
Tìm kiếm
帆
Âm hán việt
phàm, phâm
訓読み:
ほ (ho)
音読み:
ハン (han)
Nghĩa:
① Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi. ② Một âm là phám thuyền xuôi gió.