Âm hán việt
đế
訓読み:
みかど (mikado)
音読み:
テイ (tei)
Nghĩa:
á lịch san đại đại đế 亞歷山大大帝 • đại đế 大帝 • đế chế 帝制 • đế cư 帝居 • đế đô 帝都 • đế hiệu 帝號 • đế hương 帝鄉 • đế kinh 帝京 • đế nghiệp 帝業 • đế quân 帝君 • đế quốc 帝国 • đế quốc 帝國 • đế vương 帝王 • hậu đế 后帝 • hoàng đế 皇帝 • hoàng đế 黃帝 • lê triều đế vương trung hưng công nghiệp thực lục 黎朝帝王中興功業實錄 • ngũ đế 五帝 • phế đế 廢帝 • quan đế 關帝 • thánh đế 聖帝 • thiên đế 天帝 • thượng đế 上帝 • tiên đế 先帝 • viêm đế 炎帝 • xích đế 赤帝 • xưng đế 稱帝