Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
帷
Tìm kiếm
帷
Âm hán việt
duy
訓読み:
とばり (tobari)
音読み:
イ (i)
Nghĩa:
bình duy 屛帷 • duy ác 帷幄 • xiêm duy 襜帷