Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
幡
Tìm kiếm
幡
Âm hán việt
phan, phiên
訓読み:
はた (hata)
音読み:
マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
Nghĩa:
phiên nhiên 幡然 • tràng phiên 幢幡