Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cơ, khởi, ki, ky, kí, ký, kỉ, kỳ, kỷ
訓読み: いく- (iku-), いく.つ (iku.tsu), いく.ら (iku.ra)
音読み: キ (ki)
Nghĩa: ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • kỷ cá 幾個 • kỷ thứ 幾次