Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt canh
訓読み: かのえ (kanoe)
音読み: コウ (kō)
Nghĩa: canh thiếp 庚帖 • đồng canh 同庚 • niên canh 年庚 • quý canh 貴庚 • thiếp canh 帖庚