Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt am
訓読み: いおり (iori), いお (io)
音読み: アン (an)
Nghĩa: chỉ am 止庵 • chuyết am 拙庵 • chuyết am văn tập 拙庵文集 • đạm am 澹庵 • đạm am văn tập 澹庵文集 • độn am 遯庵 • độn am văn tập 遯庵文集 • mao am 茅庵 • thảo am 草庵