Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thứ
訓読み:
音読み: ショ (sho)
Nghĩa: chi thứ 支庶 • chúng thứ 眾庶 • lê thứ 黎庶 • phú thứ 富庶 • sĩ thứ 士庶 • thứ dân 庶民 • thứ mẫu 庶母 • thứ nữ 庶女 • thứ phòng 庶房 • thứ thất 庶室 • thứ tử 庶子