Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kiến, kiển
訓読み: た.てる (ta.teru), た.て (ta.te), -だ.て (-da.te), た.つ (ta.tsu)
音読み: ケン (ken), コン (kon)
Nghĩa: Úp xuống. Lật úp — Một âm là Kiến.