Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
弁
Tìm kiếm
弁
Âm hán việt
biền, biện, bàn
訓読み:
わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
音読み:
ベン (ben), ヘン (hen)
Nghĩa:
Vui sướng — Các âm khác là Biện, Biền.