Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt biền, biện, bàn
訓読み: わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
音読み: ベン (ben), ヘン (hen)
Nghĩa: Vui sướng — Các âm khác là Biện, Biền.