Âm hán việt
thức
訓読み:
音読み:
シキ (shiki)
Nghĩa:
âu thức 歐式 • cách thức 格式 • căng thức 矜式 • chánh thức 正式 • chính thức 正式 • công thức 公式 • cựu thức 舊式 • dạng thức 样式 • dạng thức 樣式 • đẳng thức 等式 • hình thức 形式 • hợp thức 合式 • hợp thức hoá 合式化 • khoản thức 款式 • mô thức 模式 • nghi thức 仪式 • nghi thức 儀式 • pháp thức 法式 • phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến 非对称式数据用户线 • phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến 非對稱式數據用戶線 • phục thức 服式 • phương thức 方式 • tân thức 新式 • tây thức 西式 • thể thức 體式 • thức dạng 式樣 • thức vi 式微 • trình thức 程式 • trình thức ngữ ngôn 程式語言 • trình thức ngữ ngôn 程式语言 • trung thức 中式