Âm hán việt
dấn, dẫn
訓読み:
ひ.く (hi.ku), ひ.き (hi.ki), ひ.き- (hi.ki-), -び.き (-bi.ki), ひ.ける (hi.keru)
音読み:
イン (in)
Nghĩa:
cấp dẫn 汲引 • câu dẫn 勾引 • chấp dẫn 執引 • chỉ dẫn 指引 • chú dẫn 注引 • chứng dẫn 證引 • công dẫn 公引 • dẫn chứng 引証 • dẫn chứng 引證 • dẫn chứng 引证 • dẫn cữu 引咎 • dẫn dụ 引誘 • dẫn dụng 引用 • dẫn đạo 引导 • dẫn đạo 引導 • dẫn đạo 引道 • dẫn độ 引渡 • dẫn hoả 引火 • dẫn khởi 引起 • dẫn kiến 引見 • dẫn lộ 引路 • dẫn lực 引力 • dẫn ngôn 引言 • dẫn nhập 引入 • dẫn quyết 引決 • dẫn thân 引身 • dẫn thoái 引退 • dẫn thuật 引述 • dẫn thuỷ 引水 • dẫn tiến 引進 • dẫn xuất 引出 • hấp dẫn 吸引 • khiên dẫn 牽引 • nghênh dẫn 迎引 • nhiếp dẫn 攝引 • phát dẫn 發引 • tiến dẫn 進引 • tiếp dẫn 接引 • trích dẫn 摘引 • viện dẫn 援引