Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt di, my
訓読み: いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru)
音読み: ミ (mi), ビ (bi)
Nghĩa: (văn) ① Nước đầy; ② Nhiều, tràn đầy.