Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
弦
Tìm kiếm
弦
Âm hán việt
huyền
訓読み:
つる (tsuru)
音読み:
ゲン (gen)
Nghĩa:
cải huyền cánh trương 改弦更張 • canh huyền dịch triệt 更弦易轍 • hạ huyền 下弦 • sơ huyền 初弦 • thượng huyền 上弦 • vi huyền 韋弦