Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
張
Tìm kiếm
張
Âm hán việt
trương, trướng
訓読み:
は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri)
音読み:
チョウ (chō)
Nghĩa:
Bày biện sắp đặt — Tự cho mình là lớn, là giỏi — Dùng như chữ Trướng 帳 — Dùng như chữ Trướng 脹 — Một âm là Trương. Xem Trương.