Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt trương, trướng
訓読み: は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri)
音読み: チョウ (chō)
Nghĩa: Bày biện sắp đặt — Tự cho mình là lớn, là giỏi — Dùng như chữ Trướng 帳 — Dùng như chữ Trướng 脹 — Một âm là Trương. Xem Trương.