Âm hán việt
cường, cưỡng
訓読み:
つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i)
音読み:
キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Nghĩa:
cưỡng bách 強迫 • cưỡng chế 強制 • cưỡng chiếm 強占 • cưỡng dâm 強淫 • cưỡng gian 強姦 • cưỡng gian dân ý 強姦民意 • cưỡng hành 強行 • cưỡng hiếp 強脅 • cưỡng kí 強記 • cưỡng miễn 強勉 • cưỡng tử 強死 • miễn cưỡng 免強 • miễn cưỡng 勉強