Âm hán việt
hình
訓読み:
かた (kata), -がた (-gata), かたち (katachi), なり (nari)
音読み:
ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Nghĩa:
ẩn hình 隱形 • bát giác hình 八角形 • biến hình 变形 • biến hình 變形 • chỉnh hình 整形 • cung hình 弓形 • củng hình 拱形 • cưu hình hộc diện 鳩形鵠面 • dị hình 異形 • địa hình 地形 • hiện hình 現形 • hình dạng 形樣 • hình dong 形容 • hình dong tận trí 形容盡致 • hình dung 形容 • hình hài 形骸 • hình học 形學 • hình thái 形态 • hình thái 形態 • hình thành 形成 • hình thế 形势 • hình thế 形勢 • hình thể 形體 • hình thức 形式 • hình tích 形跡 • hình trạng 形状 • hình trạng 形狀 • hình tượng 形像 • hình tượng 形象 • hồ hình 弧形 • hữu hình 有形 • lục giác hình 六角形 • mặc hình 墨形 • mô hình 模形 • ngoại hình 外形 • nguyên hình 原形 • noãn hình 卵形 • phiến hình 扇形 • phương hình 方形 • siêu hình 超形 • sồ hình 雛形 • sơ hình 初形 • tà phương hình 斜方形 • tam giác hình 三角形 • tam lăng hình 三稜形 • tàng hình 藏形 • tình hình 情形 • tượng hình 象形 • vật hình 物形 • vô hình 無形 • vô hình trung 無形中