Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
彼
Tìm kiếm
彼
Âm hán việt
bỉ
訓読み:
かれ (kare), かの (kano), か.の (ka.no)
音読み:
ヒ (hi)
Nghĩa:
bỉ ngạn 彼岸 • bỉ sắc tư phong 彼啬斯丰 • bỉ sắc tư phong 彼嗇斯豐 • bỉ thử 彼此 • bỉ thương 彼蒼 • thánh bỉ đắc bảo 聖彼得堡