Âm hán việt
đồ
訓読み:
いたずら (itazura), あだ (ada)
音読み:
ト (to)
Nghĩa:
ác đồ 惡徒 • ẩm đồ 飲徒 • bác đồ 博徒 • bạch đồ 白徒 • bạn đồ 叛徒 • bạo đồ 暴徒 • bát vô đồ 潑無徒 • cao đồ 高徒 • côn đồ 棍徒 • đan đồ bố y 丹徒布衣 • đồ binh 徒兵 • đồ bộ 徒步 • đồ ca 徒歌 • đồ đảng 徒黨 • đồ đệ 徒弟 • đồ hành 徒行 • đồ hình 徒刑 • đồ lao 徒劳 • đồ lao 徒勞 • đồ nhiên 徒然 • đồ thủ 徒手 • giáo đồ 教徒 • học đồ 学徒 • học đồ 學徒 • hung đồ 兇徒 • hung đồ 凶徒 • lưu đồ 流徒 • môn đồ 門徒 • phạm đồ 犯徒 • phản đồ 反徒 • pháp đồ 法徒 • phỉ đồ 匪徒 • sinh đồ 生徒 • sứ đồ 使徒 • sư đồ 師徒 • tăng đồ 僧徒 • tín đồ 信徒 • tù đồ 囚徒 • tư đồ 司徒 • tửu đồ 酒徒