Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt nộ
訓読み: いか.る (ika.ru), おこ.る (oko.ru)
音読み: ド (do), ヌ (nu)
Nghĩa: bạo nộ 暴怒 • bột nhiên đại nộ 勃然大怒 • chấn nộ 震怒 • đại nộ 大怒 • hống nộ 吼怒 • khái nộ 愾怒 • nộ đào 怒濤 • nộ hống 怒吼 • nộ khí 怒氣 • nộ mục 怒目 • nộ oán 怒怨 • nộ sắc 怒色 • phát nộ 發怒 • phẫn nộ 愤怒 • phẫn nộ 憤怒 • sử nộ 使怒 • táo nộ 躁怒 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • thịnh nộ 盛怒 • uất nộ 鬰怒 • xúc nộ 觸怒