Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tai, tư, tứ
訓読み: おも.う (omo.u), おもえら.く (omoera.ku), おぼ.す (obo.su)
音読み: シ (shi)
Nghĩa: cấu tứ 構思 • hữu ý tứ 有意思 • nhàn tứ 閒思 • sầu tứ 愁思 • tài tứ 才思 • thi tứ 詩思 • tình tứ 情思 • ý tứ 意思 • ỷ tứ 綺思