Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hoạn
訓読み: わずら.う (wazura.u)
音読み: カン (kan)
Nghĩa: bệnh hoạn 病患 • hậu hoạn 後患 • hoạn giả 患者 • hoạn nạn 患难 • hoạn nạn 患難 • hoạn nhãn 患眼 • ưu hoạn 憂患