Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
慈
Tìm kiếm
慈
Âm hán việt
tư, từ
訓読み:
いつく.しむ (itsuku.shimu)
音読み:
ジ (ji)
Nghĩa:
gia từ 家慈 • nhân từ 仁慈 • tiên từ 先慈 • từ bi 慈悲 • từ huấn 慈訓 • từ mẫu 慈母 • từ phụ 慈父 • từ tâm 慈心 • từ thiện 慈善 • từ tốn 慈巽 • từ tường 慈祥