Âm hán việt
nhung
訓読み:
えびす (ebisu), つわもの (tsuwamono)
音読み:
ジュウ (jū)
Nghĩa:
bằng nhung 馮戎 • binh nhung 兵戎 • đổng nhung 董戎 • hỗn nhung 緄戎 • nhung an 戎鞍 • nhung công 戎功 • nhung cơ 戎機 • nhung hàng 戎行 • nhung khí 戎器 • nhung mạc 戎幕 • nhung phục 戎服 • nhung thủ 戎首 • nhung trang 戎裝 • nhung trướng 戎帳 • nhung xa 戎車 • nhung y 戎衣