Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
戸
Tìm kiếm
戸
Âm hán việt
hộ
訓読み:
と (to)
音読み:
コ (ko)
Nghĩa:
nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸