Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
扇
Tìm kiếm
扇
Âm hán việt
phiến, thiên
訓読み:
おうぎ (ōgi)
音読み:
セン (sen)
Nghĩa:
① Cánh cửa. ② Cái quạt. ③ Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.