Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bồ, phù
訓読み: たす.ける (tasu.keru)
音読み: フ (fu)
Nghĩa: khuông phù 匡扶 • phù cung 扶恭 • phù dao 扶搖 • phù dực 扶翼 • phù dưỡng 扶養 • phù huề 扶携 • phù kê 扶乩 • phù lưu 扶留 • phù nghĩa 扶義 • phù nguy 扶危 • phù tá 扶佐 • phù tang 扶喪 • phù tang 扶桑 • phù thủ 扶手 • phù thực 扶植 • phù trì 扶持 • phù trợ 扶助 • phù trúc 扶竹 • phù tửu 扶酒