Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
挟
Tìm kiếm
挟
Âm hán việt
hiệp, tiệp
訓読み:
はさ.む (hasa.mu), はさ.まる (hasa.maru), わきばさ.む (wakibasa.mu), さしはさ.む (sashihasa.mu)
音読み:
キョウ (kyō), ショウ (shō)
Nghĩa:
1. Giản thể của chữ 挾.