Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hiệp, tiệp
訓読み: はさ.む (hasa.mu), はさ.まる (hasa.maru), わきばさ.む (wakibasa.mu), さしはさ.む (sashihasa.mu)
音読み: キョウ (kyō), ショウ (shō)
Nghĩa: 1. Giản thể của chữ 挾.