Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
捨
Tìm kiếm
捨
Âm hán việt
xả
訓読み:
す.てる (su.teru)
音読み:
シャ (sha)
Nghĩa:
bất xả 不捨 • cát xả 割捨 • xả bất đắc 捨不得 • xả đắc 捨得 • xả đoản 捨短 • xả khí 捨棄 • xả kiên 捨肩 • xả kỷ vị nhân 捨己為人 • xả mệnh 捨命 • xả sĩ 捨士 • xả sinh 捨生 • xả thân 捨身 • xả tử 捨死