Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
掖
Tìm kiếm
掖
Âm hán việt
dịch
訓読み:
たす.ける (tasu.keru), わきばさ.む (wakibasa.mu)
音読み:
エキ (eki)
Nghĩa:
cung dịch 宮掖 • dịch đình 掖庭 • dịch môn 掖門 • phùng dịch 逢掖