Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thái, thải
訓読み: と.る (to.ru)
音読み: サイ (sai)
Nghĩa: ① Hái, bẻ, trảy, ngắt: 採茶 Hái chè; 採花 Bẻ hoa; ② Chọn nhặt, thu nhặt, tiếp thu (dùng như 採, bộ 釆): 採納 Tiếp thu; ③ Lôi kéo; ④ Vẫy tay ra hiệu.