Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
採
Tìm kiếm
採
Âm hán việt
thái, thải
訓読み:
と.る (to.ru)
音読み:
サイ (sai)
Nghĩa:
① Hái, bẻ, trảy, ngắt: 採茶 Hái chè; 採花 Bẻ hoa; ② Chọn nhặt, thu nhặt, tiếp thu (dùng như 採, bộ 釆): 採納 Tiếp thu; ③ Lôi kéo; ④ Vẫy tay ra hiệu.