Âm hán việt
tiếp
訓読み:
つ.ぐ (tsu.gu)
音読み:
セツ (setsu), ショウ (shō)
Nghĩa:
cận tiếp 近接 • chủng tiếp 踵接 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • gián tiếp 間接 • gián tiếp 间接 • giao tiếp 交接 • kế tiếp 繼接 • khoản tiếp 款接 • kiều tiếp 桥接 • kiều tiếp 橋接 • liên tiếp 连接 • liên tiếp 連接 • nghênh tiếp 迎接 • thù tiếp 酬接 • thừa tiếp 乘接 • thừa tiếp 承接 • tiếp bàng 接旁 • tiếp cận 接近 • tiếp chi 接枝 • tiếp chiến 接戰 • tiếp chủng 接踵 • tiếp cốt 接骨 • tiếp cứu 接救 • tiếp dẫn 接引 • tiếp đãi 接待 • tiếp giáp 接夾 • tiếp giới 接界 • tiếp hợp 接合 • tiếp khách 接客 • tiếp khẩu 接口 • tiếp kiến 接見 • tiếp liên 接连 • tiếp liên 接連 • tiếp mộc 接木 • tiếp nạp 接納 • tiếp nạp 接纳 • tiếp nhân 接人 • tiếp phùng 接縫 • tiếp phùng 接缝 • tiếp quản 接管 • tiếp sinh 接生 • tiếp tế 接濟 • tiếp thế 接替 • tiếp thông 接通 • tiếp thụ 接受 • tiếp thu 接收 • tiếp tục 接續 • tiếp ứng 接應 • tiếp vẫn 接吻 • tiếp xúc 接触 • tiếp xúc 接觸 • tổng tiếp 總接 • trực tiếp 直接 • ứng tiếp 應接 • ứng tiếp bất hạ 應接不暇